BÁN ĐẤT MẶT TIỀN NGUYỄN TRƯỜNG TỘ – TRUNG TÂM LAGI – CƠ HỘI KINH DOANH SIÊU LỢI NHUẬN Vị trí đắc địa – Tiềm năng phát triển mạnh ✅ Mặt tiền đường Nguyễn Trường Tộ – Lộ giới rộng 22m, giao thông thuận tiện. ✅ Nằm trong khu dân cư đông đúc, sát trung tâm hành chính thị xã LaGi. ✅ Tiện ích xung quanh đầy đủ: Siêu thị Co.opmart chỉ 800m. Trung tâm hành chính, công viên, trường học, bệnh viện, ngân hàng… chỉ 1km. Cách biển chỉ 3km – Thuận lợi kinh doanh du lịch, nghỉ dưỡng. Diện tích lý tưởng – Phù hợp nhiều mục đích sử dụng Diện tích: 10m x 30m (300m²) – 100% thổ cư (ODT). Thửa đất số: 181 – Tờ bản đồ số: 8. Hiện trạng: Đã có sẵn cửa hàng quán ăn (đóng cửa), có cổng và tường rào bao quanh. Pháp lý rõ ràng – Sổ hồng riêng, công chứng ngay. Hướng: Đông Bắc. Giá bán cực tốt: 8.2 tỷ (Thương lượng chính chủ). Lợi ích đầu tư vượt trội ✅ Mở quán ăn, nhà hàng, kinh doanh buôn bán cực kỳ tiềm năng. ✅ Xây dựng khách sạn, homestay, văn phòng cho thuê, hoặc đầu tư lâu dài. ✅ Đất trung tâm – Thanh khoản cao – Giá trị tăng mạnh theo thời gian. Liên hệ ngay: 0911.95.88.99 (Minh DoNa). Xem video thực tế tại: YouTube Minh DoNa. CƠ HỘI CÓ 1-0-2 – SỞ HỮU NGAY LÔ ĐẤT VÀNG TRUNG TÂM LAGI! <path fill="currentColor" d="M11 4.9099C11 4.47485 10.4828 4.24734 10.1621 4.54132L6.67572 7.7372C6.49129 7.90626 6.25019 8.00005 6 8.00005H4C3.44772 8.00005 3 8.44776 3 9.00005V15C3 15.5523 3.44772 16 4 16H6C6.25019 16 6.49129 16.0938 6.67572 16.2629L10.1621 19.4588C10.4828 19.7527 11 19.5252 11 19.0902V4.9099ZM8.81069 3.06701C10.4142 1.59714 13 2.73463 13 4.9099V19.0902C13 21.2655 10.4142 22.403 8.81069 20.9331L5.61102 18H4C2.34315 18 1 16.6569 1 15V9.00005C1 7.34319 2.34315 6.00005 4 6.00005H5.61102L8.81069 3.06701ZM20.3166 6.35665C20.8019 6.09313 21.409 6.27296 21.6725 6.75833C22.5191 8.3176 22.9996 10.1042 22.9996 12.0001C22.9996 13.8507 22.5418 15.5974 21.7323 17.1302C21.4744 17.6185 20.8695 17.8054 20.3811 17.5475C19.8927 17.2896 19.7059 16.6846 19.9638 16.1962C20.6249 14.9444 20.9996 13.5175 20.9996 12.0001C20.9996 10.4458 20.6064 8.98627 19.9149 7.71262C19.6514 7.22726 19.8312 6.62017 20.3166 6.35665ZM15.7994 7.90049C16.241 7.5688 16.8679 7.65789 17.1995 8.09947C18.0156 9.18593 18.4996 10.5379 18.4996 12.0001C18.4996 13.3127 18.1094 14.537